Xeon E-2146G vs Ryzen 7 1700X

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E-2146G
2018
6 lõi / 12 số luồng, 80 Watt
8.26
Ryzen 7 1700X
2017
8 lõi / 16 số luồng, 95 Watt
9.77
+18.3%

Ryzen 7 1700X vượt qua Xeon E-2146G với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất937808
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.783.30
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon EAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng9.849.80
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-S WS (2018−2019)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành12 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)2 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$317$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E-2146G có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 560% so với Ryzen 7 1700X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản3.5 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz3.8 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3534
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)4096 KB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)16384 KB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế154 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1151AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
FMA-FMA3
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
XFR-+
SenseMI-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics P630-
Dung lượng bộ nhớ video128 GB-
Quick Sync Video+-
Clear Video+-
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz-
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X.

Số lượng màn hình tối đa3-
eDP+-
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+-
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@24Hz-
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua VGAN/A-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12-
OpenGL4.5-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0n/a
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E-2146G 8.26
Ryzen 7 1700X 9.77
+18.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E-2146G 13232
Ryzen 7 1700X 15655
+18.3%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E-2146G 1529
+39.3%
Ryzen 7 1700X 1098

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E-2146G 6169
+10.3%
Ryzen 7 1700X 5591

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.26 9.77
Mức độ mới 12 Tháng 7 2018 2 Tháng 3 2017
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 95 Watt

Xeon E-2146G có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 1700X: hiệu năng cao hơn 18.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 1700X vì nó vượt trội hơn Xeon E-2146G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E-2146G được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 1700X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E-2146G
Xeon E-2146G
AMD Ryzen 7 1700X
Ryzen 7 1700X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 9 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2146G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 766 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 1700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E-2146G và Ryzen 7 1700X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.