Xeon E-2136 vs D-1520
Tổng điểm hiệu suất
Xeon E-2136 vượt qua Xeon D-1520 với mức trọn vẹn là 174% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E-2136 và Xeon D-1520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 927 | 1676 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 24.45 | 1.91 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon E | Intel Xeon D |
Hiệu quả năng lượng | 10.01 | 6.50 |
Tên mã của kiến trúc | Coffee Lake-S WS (2018−2019) | Broadwell (2015−2019) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước) | 9 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $289 | $199 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Xeon E-2136 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1180% so với Xeon D-1520.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon E-2136 và Xeon D-1520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E-2136 và Xeon D-1520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 4 |
Luồng | 12 | 8 |
Tần số cơ bản | 3.3 GHz | 2.2 GHz |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 2.6 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | DMI 2.0 |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 33 | 22 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 384 KB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.5 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 12 MB (shared) | 6 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 154 mm2 | 246.24 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 80 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 3200 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E-2136 và Xeon D-1520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FCLGA1151 | FCBGA1667 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E-2136 và Xeon D-1520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | + | + |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
GPIO | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon E-2136 và Xeon D-1520, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
Secure Key | + | + |
MPX | + | - |
SGX | Yes with Intel® ME | không có dữ liệu |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon E-2136 và Xeon D-1520 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E-2136 và Xeon D-1520. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2666 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 42.671 GB/s | 34.124 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2136 và Xeon D-1520.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics P630 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon E-2136 và Xeon D-1520 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 2.0/3.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 24 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 2.0/3.0 |
Tổng số cổng SATA | không có dữ liệu | 6 |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 8 |
LAN tích hợp | không có dữ liệu | + |
UART | không có dữ liệu | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E-2136 và Xeon D-1520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.41 | 3.07 |
Mức độ mới | 12 Tháng 7 2018 | 9 Tháng 3 2015 |
Số lượng nhân | 6 | 4 |
Luồng | 12 | 8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 45 Watt |
Xeon E-2136 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 173.9%, mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1520: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 77.8%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E-2136 vì nó vượt trội hơn Xeon D-1520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.