Xeon D-2796TE vs Ryzen 5 PRO 8645HS

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-2796TE và Ryzen 5 PRO 8645HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất417không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.95không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng13.25không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIce Lake-D (2022−2023)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành24 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,101không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-2796TE và Ryzen 5 PRO 8645HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-2796TE và Ryzen 5 PRO 8645HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân206
Số lượng nhân hiệu suất cao20không có dữ liệu
Luồng4012
Tần số cơ bản2 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-2796TE và Ryzen 5 PRO 8645HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2579FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)118 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-2796TE và Ryzen 5 PRO 8645HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
QuickAssist-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-2796TE và Ryzen 5 PRO 8645HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-2796TE và Ryzen 5 PRO 8645HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-2796TE và Ryzen 5 PRO 8645HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-2796TE và Ryzen 5 PRO 8645HS.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 760M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-2796TE và Ryzen 5 PRO 8645HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express3220
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA24không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp+không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 2 2022 16 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 20 6
Luồng 40 12
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 118 Watt 45 Watt

Xeon D-2796TE có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 233.3% và số lượng luồng nhiều hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 8645HS: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 162.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon D-2796TE và Ryzen 5 PRO 8645HS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-2796TE
Xeon D-2796TE
AMD Ryzen 5 PRO 8645HS
Ryzen 5 PRO 8645HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-2796TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 8645HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-2796TE và Ryzen 5 PRO 8645HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.