Xeon D-2795NT vs D-2775TE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-2795NT
2022
20 lõi / 40 số luồng, 110 Watt
16.15
+4.3%
Xeon D-2775TE
2022, $1,751
16 lõi / 32 luồng, 100 Watt
15.49

Xeon D-2795NT chỉ vượt qua Xeon D-2775TE với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất471509
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.73
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng15.7316.60
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuIce Lake-D (2022−2023)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)24 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,751

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-2795NT và Xeon D-2775TE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-2795NT và Xeon D-2775TE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2016
Số lượng nhân hiệu suất cao2016
Luồng4032
Tần số cơ bản2 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB25 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-2795NT và Xeon D-2775TE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFCBGA2579FCBGA2579
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt100 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-2795NT và Xeon D-2775TE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist+-
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
Thermal Monitoring++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-2795NT và Xeon D-2775TE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXYes with Intel® SPSYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-2795NT và Xeon D-2775TE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-2795NT và Xeon D-2775TE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB1 TB
Số kênh bộ nhớ44
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-2795NT và Xeon D-2775TE.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-2795NT và Xeon D-2775TE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express3232
Phiên bản USB3.03.0
Tổng số cổng SATA2424
Số lượng cổng USB44
LAN tích hợp++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-2795NT và Xeon D-2775TE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-2795NT 16.15
+4.3%
Xeon D-2775TE 15.49

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon D-2795NT 28463
+4.3%
Mẫu: 1
Xeon D-2775TE 27299
Mẫu: 15

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.15 15.49
Mức độ mới 1 Tháng 1 2022 24 Tháng 2 2022
Số lượng nhân 20 16
Luồng 40 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 100 Watt

Xeon D-2795NT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2775TE: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon D-2795NT và Intel Xeon D-2775TE. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-2795NT
Xeon D-2795NT
Intel Xeon D-2775TE
Xeon D-2775TE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-2795NT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-2775TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-2795NT và Xeon D-2775TE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.