Xeon D-2161I vs D-1653N

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon DIntel Xeon D
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành7 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$962$748

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-2161I và Xeon D-1653N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-2161I và Xeon D-1653N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng2416
Tần số cơ bản2.2 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.2 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 2.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2228
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 212 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316.5 MB12 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-2161I và Xeon D-1653N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA2518FCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-2161I và Xeon D-1653N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist-+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
AMTkhông có dữ liệuSPS 3.0
Quiet Systemkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-2161I và Xeon D-1653N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX+-
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-2161I và Xeon D-1653N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-2161I và Xeon D-1653N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-2161I và Xeon D-1653N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0/3.0
Số làn PCI-Express3232
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu6
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu4x 10 GBE
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 2 2018 2 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 12 8
Luồng 24 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 65 Watt

Xeon D-2161I có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1653N: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon D-2161I và Intel Xeon D-1653N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-2161I
Xeon D-2161I
Intel Xeon D-1653N
Xeon D-1653N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-2161I theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1653N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-2161I và Xeon D-1653N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.