Xeon D-2123IT vs Atom C3858

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-2123IT
2018
4 lõi / 8 số luồng, 60 Watt
4.17
+42.3%
Atom C3858
2017
12 lõi / 12 số luồng, 25 Watt
2.93

Xeon D-2123IT vượt qua Atom C3858 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-2123IT và Atom C3858, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14321703
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.680.75
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon DIntel Atom
Hiệu quả năng lượng6.6211.16
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Goldmont (2016−2017)
Ngày phát hành7 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$213$332

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon D-2123IT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1191% so với Atom C3858.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-2123IT và Atom C3858: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-2123IT và Atom C3858, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng812
Tần số cơ bản2.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa3 GHz2 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2220
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB672 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38.25 MB12 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu83 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-2123IT và Atom C3858 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA2518FCBGA1310
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-2123IT và Atom C3858 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist-+
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-2123IT và Atom C3858, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Key++
MPX+-
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-2123IT và Atom C3858 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-2123IT và Atom C3858. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4: 2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB256 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ76.805 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-2123IT và Atom C3858 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03
Số làn PCI-Express3216
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu16
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu4x10/2.5/1 GBE

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-2123IT và Atom C3858 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-2123IT 4.17
+42.3%
Atom C3858 2.93

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon D-2123IT 6697
+42.3%
Atom C3858 4707

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.17 2.93
Mức độ mới 7 Tháng 2 2018 15 Tháng 8 2017
Số lượng nhân 4 12
Luồng 8 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 25 Watt

Xeon D-2123IT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.3%vàmới hơn 5 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom C3858: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon D-2123IT vì nó vượt trội hơn Atom C3858 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-2123IT
Xeon D-2123IT
Intel Atom C3858
Atom C3858

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-2123IT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom C3858 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-2123IT và Atom C3858, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.