Xeon D-1823NT vs 6747P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1823NT
2023
6 lõi / 12 số luồng, 55 Watt
7.75
Xeon 6747P
2025
48 lõi / 96 số luồng, 330 Watt
57.25
+639%

Xeon 6747P vượt qua Xeon D-1823NT với mức trọn vẹn là 639% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất107830
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng5.997.37
Nhà phát triểnIntelIntel
Ngày phát hành1 Tháng 10 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1823NT và Xeon 6747P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1823NT và Xeon 6747P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân648
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Luồng1296
Tần số cơ bản2.8 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 310240 KB288 MB
Quy trình công nghệkhông có dữ liệuIntel 3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu78 °C
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1823NT và Xeon 6747P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFCBGA2227FCLGA4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt330 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1823NT và Xeon 6747P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
QuickAssist+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Thermal Monitoring+-
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1823NT và Xeon 6747P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXYes with Intel® SPS+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1823NT và Xeon 6747P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1823NT và Xeon 6747P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5(6400MT/s), MRDIMM(8800MT/s)
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1823NT và Xeon 6747P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express1688
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA24không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1823NT và Xeon 6747P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-1823NT 7.75
Xeon 6747P 57.25
+639%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon D-1823NT 13673
Mẫu: 1
Xeon 6747P 100964
+638%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.75 57.25
Mức độ mới 1 Tháng 10 2023 1 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 6 48
Luồng 12 96
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 330 Watt

Xeon D-1823NT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6747P: hiệu năng cao hơn 638.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6747P vì nó vượt trội hơn Intel Xeon D-1823NT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1823NT
Xeon D-1823NT
Intel Xeon 6747P
Xeon 6747P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1823NT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6747P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-1823NT và Xeon 6747P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.