Xeon D-1747NTE vs D-1736NT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1747NTE
2022
10 lõi / 20 số luồng, 80 Watt
12.64
+13.8%
Xeon D-1736NT
2022
8 lõi / 16 số luồng, 67 Watt
11.11

Xeon D-1747NTE vượt qua Xeon D-1736NT với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất642749
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng15.1115.86
Nhà phát triểnIntelIntel
Ngày phát hành1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1747NTE và Xeon D-1736NT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1747NTE và Xeon D-1736NT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân108
Số lượng nhân hiệu suất cao108
Luồng2016
Tần số cơ bản2.5 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 315 MB15 MB
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1747NTE và Xeon D-1736NT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFCBGA2227FCBGA2227
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt67 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1747NTE và Xeon D-1736NT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512Intel® AVX-512
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
Thermal Monitoring++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1747NTE và Xeon D-1736NT, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXYes with Intel® SPSYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1747NTE và Xeon D-1736NT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1747NTE và Xeon D-1736NT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GB256 GB
Số kênh bộ nhớ32
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1747NTE và Xeon D-1736NT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express1616
Phiên bản USB3.03.0
Tổng số cổng SATA2424
Số lượng cổng USB44
LAN tích hợp++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1747NTE và Xeon D-1736NT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-1747NTE 12.64
+13.8%
Xeon D-1736NT 11.11

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon D-1747NTE 20279
+13.8%
Xeon D-1736NT 17826

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.64 11.11
Số lượng nhân 10 8
Luồng 20 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 67 Watt

Xeon D-1747NTE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1736NT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon D-1747NTE vì nó vượt trội hơn Intel Xeon D-1736NT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1747NTE
Xeon D-1747NTE
Intel Xeon D-1736NT
Xeon D-1736NT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1747NTE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1736NT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-1747NTE và Xeon D-1736NT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.