Xeon D-1746TER vs Ultra 7 265

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1746TER
2022
10 lõi / 20 số luồng,67 Watt
9.78
Core Ultra 7 265
2025
20 lõi / 20 số luồng,65 Watt
29.11
+198%

Core Ultra 7 265 vượt qua Xeon D-1746TER với mức trọn vẹn là 198% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-1746TER và Core Ultra 7 265, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất800154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.4667.34
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng13.9142.68
Tên mã của kiến trúcIce Lake-D (2022−2023)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành24 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$1,069$394

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ultra 7 265 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 246% so với Xeon D-1746TER.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1746TER và Core Ultra 7 265: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1746TER và Core Ultra 7 265, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1020
Số lượng nhân hiệu suất cao10không có dữ liệu
Luồng2020
Tần số cơ bản2 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz5.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 315 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm3 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu243 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1746TER và Core Ultra 7 265 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA22271851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)67 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1746TER và Core Ultra 7 265 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
SIPP-+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1746TER và Core Ultra 7 265, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1746TER và Core Ultra 7 265 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1746TER và Core Ultra 7 265. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ3không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1746TER và Core Ultra 7 265.

Nhân đồ họaN/AArc Xe-LPG Graphics 32EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1746TER và Core Ultra 7 265 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express1620
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa24không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1746TER và Core Ultra 7 265 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon D-1746TER 9.78
Ultra 7 265 29.11
+198%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon D-1746TER 15660
Ultra 7 265 46618
+198%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.78 29.11
Mức độ mới 24 Tháng 2 2022 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 10 20
Quy trình công nghệ 10 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 67 Watt 65 Watt

Ultra 7 265 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 197.6%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 265 vì nó vượt trội hơn Xeon D-1746TER trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon D-1746TER được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 7 265 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon D-1746TER và Core Ultra 7 265, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1746TER
Xeon D-1746TER
Intel Core Ultra 7 265
Core Ultra 7 265

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1746TER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon D-1746TER và Core Ultra 7 265, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.