Xeon D-1612 vs D-1622

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1511
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.64
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon DIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.26
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (6 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$170

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1612 và Xeon D-1622: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1612 và Xeon D-1622, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản1.5 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz3.2 GHz
Loại busDMI 2.0DMI 2.0
Hệ số nhân1526
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB6 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế246.24 mm2246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn3200 Million3200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1612 và Xeon D-1622 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1667FCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)22 Watt40 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1612 và Xeon D-1622 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist--
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
GPIO++
AMTSPS 3.0SPS 3.0
Quiet System--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1612 và Xeon D-1622, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1612 và Xeon D-1622 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1612 và Xeon D-1622. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3DDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/s34.124 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1612 và Xeon D-1622 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.02.0/3.0
Số làn PCI-Express3232
Phiên bản USB2.0/3.02.0/3.0
Tổng số cổng SATA66
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa6không có dữ liệu
Số lượng cổng USB88
LAN tích hợp--
UART++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 22 Watt 40 Watt

Xeon D-1612 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon D-1612 và Intel Xeon D-1622. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1612
Xeon D-1612
Intel Xeon D-1622
Xeon D-1622

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1612 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1622 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-1612 và Xeon D-1622, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.