Xeon Gold 5218B vs D-1612

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon GoldIntel Xeon D
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,273không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 5218B và Xeon D-1612: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 5218B và Xeon D-1612, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân164
Luồng328
Tần số cơ bản2.3 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz2.5 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 2.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2315
Bộ nhớ đệm cấp 11 MB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 322 MB6 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân87 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 5218B và Xeon D-1612 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA3647FCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt22 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 5218B và Xeon D-1612 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssistkhông có dữ liệu-
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
AMTkhông có dữ liệuSPS 3.0
Quiet Systemkhông có dữ liệu-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 5218B và Xeon D-1612, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 5218B và Xeon D-1612 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 5218B và Xeon D-1612. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2667DDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB128 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s34.124 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 5218B và Xeon D-1612 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0/3.0
Số làn PCI-Express4832
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu6
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đakhông có dữ liệu6
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 16 4
Luồng 32 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 22 Watt

Xeon Gold 5218B có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1612: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 468.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Gold 5218B và Intel Xeon D-1612. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 5218B
Xeon Gold 5218B
Intel Xeon D-1612
Xeon D-1612

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 5218B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1612 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 5218B và Xeon D-1612, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.