Xeon D-1541 vs D-2753NT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1541
2015
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
6.25
Xeon D-2753NT
2022
12 lõi / 24 luồng, 87 Watt
12.86
+106%

Xeon D-2753NT vượt qua Xeon D-1541 với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1127622
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.86không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Dkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.2914.14
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$581không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1541 và Xeon D-2753NT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1541 và Xeon D-2753NT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân812
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu12
Luồng1624
Tần số cơ bản2.1 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz3.1 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 31.5 MB (per core)20 MB
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đế246.24 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1541 và Xeon D-2753NT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFCBGA1667FCBGA2579
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt87 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1541 và Xeon D-2753NT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssistkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
GPIO+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1541 và Xeon D-2753NT, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1541 và Xeon D-2753NT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1541 và Xeon D-2753NT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1541 và Xeon D-2753NT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.04.0
Số làn PCI-Express2432
Phiên bản USB2.0/3.03.0
Tổng số cổng SATA624
Số lượng cổng USB84
LAN tích hợp++
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1541 và Xeon D-2753NT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-1541 6.25
Xeon D-2753NT 12.86
+106%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon D-1541 10024
Xeon D-2753NT 20626
+106%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.25 12.86
Mức độ mới 1 Tháng 11 2015 1 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 8 12
Luồng 16 24
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 87 Watt

Xeon D-1541 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 93.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2753NT: hiệu năng cao hơn 105.8%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon D-2753NT vì nó vượt trội hơn Intel Xeon D-1541 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1541
Xeon D-1541
Intel Xeon D-2753NT
Xeon D-2753NT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1541 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-2753NT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-1541 và Xeon D-2753NT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.