Xeon D-1531 vs D-2799

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1531
2015
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
4.73
Xeon D-2799
2022
20 lõi / 40 số luồng, 129 Watt
21.07
+345%

Xeon D-2799 vượt qua Xeon D-1531 với mức trọn vẹn là 345% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-1531 và Xeon D-2799, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1306272
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.6728.04
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Dkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.8715.56
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Ice Lake-D (2022−2023)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)24 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$348$1,972

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon D-2799 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 950% so với Xeon D-1531.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1531 và Xeon D-2799: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1531 và Xeon D-2799, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân620
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu20
Luồng1240
Tần số cơ bản2.2 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz3.4 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 31.5 MB (per core)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đế246.24 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1531 và Xeon D-2799 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1667FCBGA2579
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt129 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1531 và Xeon D-2799 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssistkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
GPIO+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1531 và Xeon D-2799, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1531 và Xeon D-2799 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1531 và Xeon D-2799. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1531 và Xeon D-2799.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1531 và Xeon D-2799 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.04.0
Số làn PCI-Express2432
Phiên bản USB2.0/3.03.0
Tổng số cổng SATA624
Số lượng cổng USB84
LAN tích hợp+-
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1531 và Xeon D-2799 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-1531 4.73
Xeon D-2799 21.07
+345%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon D-1531 7592
Xeon D-2799 33792
+345%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.73 21.07
Mức độ mới 1 Tháng 11 2015 24 Tháng 2 2022
Số lượng nhân 6 20
Luồng 12 40
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 129 Watt

Xeon D-1531 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 186.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2799: hiệu năng cao hơn 345.5%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 233.3% và số lượng luồng nhiều hơn 233.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon D-2799 vì nó vượt trội hơn Xeon D-1531 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1531
Xeon D-1531
Intel Xeon D-2799
Xeon D-2799

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1531 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-2799 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-1531 và Xeon D-2799, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.