Xeon D-1531 vs 6710E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1531
2015
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
4.31
Xeon 6710E
2024
64 lõi / 64 luồng, 205 Watt
34.86
+709%

Xeon 6710E vượt qua Xeon D-1531 với mức trọn vẹn là 709% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1475116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.8113.02
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Dkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.227.21
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Sierra Forest (2024)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2015 (10 năm năm trước)3 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$348$2,749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon 6710E có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1507% so với Xeon D-1531.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1531 và Xeon 6710E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1531 và Xeon 6710E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân664
Luồng1264
Tần số cơ bản2.2 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz3.2 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB4 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 39 MB96 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 3 nm
Kích thước đế246.24 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °C85 °C
Số lượng bóng bán dẫn3200 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1531 và Xeon 6710E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketFCBGA1667FCLGA4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1531 và Xeon 6710E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
GPIO+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1531 và Xeon 6710E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệu+
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1531 và Xeon 6710E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1531 và Xeon 6710E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1531 và Xeon 6710E.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1531 và Xeon 6710E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.05.0
Số làn PCI-Express2488
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA6không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp+không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1531 và Xeon 6710E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-1531 4.31
Xeon 6710E 34.86
+709%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon D-1531 7592
Mẫu: 9
Xeon 6710E 61404
+709%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.31 34.86
Mức độ mới 1 Tháng 11 2015 3 Tháng 6 2024
Số lượng nhân 6 64
Luồng 12 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 205 Watt

Xeon D-1531 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 355.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6710E: hiệu năng cao hơn 708.8%, mới hơn 8 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 966.7% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6710E vì nó vượt trội hơn Intel Xeon D-1531 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1531
Xeon D-1531
Intel Xeon 6710E
Xeon 6710E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1531 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6710E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-1531 và Xeon 6710E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.