Xeon D-1531 vs Celeron J4125

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1531
2015
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
4.73
+157%
Celeron J4125
2019
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.84

Xeon D-1531 vượt qua Celeron J4125 với mức trọn vẹn là 157% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13152063
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.705.22
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon Dkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.9117.58
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Gemini Lake Refresh (2019)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$348$107

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Celeron J4125 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 93% so với Xeon D-1531.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1531 và Celeron J4125: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1531 và Celeron J4125, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng124
Tần số cơ bản2.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz2.7 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)56 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)4 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 31.5 MB (per core)4 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế246.24 mm293 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1531 và Celeron J4125 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1667FCBGA1090
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1531 và Celeron J4125 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIO++
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1531 và Celeron J4125, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guard++
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1531 và Celeron J4125 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1531 và Celeron J4125. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1531 và Celeron J4125.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 600
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1531 và Celeron J4125.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1531 và Celeron J4125, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-1531 và Celeron J4125, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1531 và Celeron J4125 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.02.0
Số làn PCI-Express246
Phiên bản USB2.0/3.02.0/3.0
Tổng số cổng SATA62
Số lượng cổng USB88
LAN tích hợp+-
UART++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1531 và Celeron J4125 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-1531 4.73
+157%
Celeron J4125 1.84

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon D-1531 7592
+158%
Celeron J4125 2944

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.73 1.84
Mức độ mới 1 Tháng 11 2015 4 Tháng 11 2019
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 10 Watt

Xeon D-1531 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 157.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron J4125: mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon D-1531 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron J4125 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon D-1531 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Celeron J4125 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1531
Xeon D-1531
Intel Celeron J4125
Celeron J4125

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1531 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 1560 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J4125 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-1531 và Celeron J4125, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.