Xeon D-1528 vs i7-13700KF

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1528
2015
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
4.26
Core i7-13700KF
2022
16 lõi / 24 luồng, 125 Watt
28.98
+580%

Core i7-13700KF vượt qua Xeon D-1528 với mức trọn vẹn là 580% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-1528 và Core i7-13700KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1407158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.3368.74
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon DIntel Core i7
Hiệu quả năng lượng11.5910.91
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Raptor Lake, Raptor Cove, Gracemont (2022)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$320$384

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i7-13700KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2850% so với Xeon D-1528.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1528 và Core i7-13700KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1528 và Core i7-13700KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân616
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng1224
Tần số cơ bản1.9 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz5.4 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 16 GT/s
Hệ số nhân1934
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 39 MB6 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế246.24 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn3200 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1528 và Core i7-13700KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1667FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt125 W, 253 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1528 và Core i7-13700KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1528 và Core i7-13700KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1528 và Core i7-13700KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1528 và Core i7-13700KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3DDR5-5600, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/s89.604 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1528 và Core i7-13700KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2420
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA6không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp+không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1528 và Core i7-13700KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-1528 4.26
i7-13700KF 28.98
+580%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon D-1528 6823
i7-13700KF 46425
+580%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.26 28.98
Mức độ mới 1 Tháng 11 2015 27 Tháng 9 2022
Số lượng nhân 6 16
Luồng 12 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 125 Watt

Xeon D-1528 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-13700KF: hiệu năng cao hơn 580.3%, mới hơn 6 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-13700KF vì nó vượt trội hơn Xeon D-1528 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon D-1528 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i7-13700KF dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1528
Xeon D-1528
Intel Core i7-13700KF
Core i7-13700KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1528 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1049 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13700KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-1528 và Core i7-13700KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.