Xeon D-1518 vs E3-1220L

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1518
2015
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
2.84
+98.6%
Xeon E3-1220L
2011
2 lõi / 4 luồng, 20 Watt
1.43

Xeon D-1518 vượt qua Xeon E3-1220L với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-1518 và Xeon E3-1220L, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17262242
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.69không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Dkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.736.81
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành9 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$193không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1518 và Xeon E3-1220L: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-1518 và Xeon E3-1220L, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng84
Tần số cơ bản2.2 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz3.4 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 31.5 MB (per core)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế246.24 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu78 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,200 million504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1518 và Xeon E3-1220L với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1667FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt20 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1518 và Xeon E3-1220L hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
GPIO+không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu-
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1518 và Xeon E3-1220L, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection-+
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1518 và Xeon E3-1220L hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1518 và Xeon E3-1220L. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/s21 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1518 và Xeon E3-1220L hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.02.0
Số làn PCI-Express2420
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA6không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp+không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1518 và Xeon E3-1220L trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-1518 2.84
+98.6%
Xeon E3-1220L 1.43

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon D-1518 4562
+98.8%
Xeon E3-1220L 2295

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon D-1518 486
Xeon E3-1220L 610
+25.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon D-1518 2228
+96.3%
Xeon E3-1220L 1135

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.84 1.43
Mức độ mới 9 Tháng 3 2015 3 Tháng 4 2011
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 20 Watt

Xeon D-1518 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 98.6%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E3-1220L: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon D-1518 vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1220L trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-1518
Xeon D-1518
Intel Xeon E3-1220L
Xeon E3-1220L

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1518 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1220L theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-1518 và Xeon E3-1220L, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.