Xeon Bronze 3508U vs Ryzen 5 220
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Hawk Point (2024−2025) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 220: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Luồng | 8 | 12 |
Tần số cơ bản | 2.1 GHz | 3.2 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 4.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 22.5 MB | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | Intel 7 nm | 4 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 137 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 83 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 20,900 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | FCLGA4677 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Deep Learning Boost | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 220, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
SGX | Yes with Intel® SPS | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 220 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 220. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 @ 4400 MT/s (1 DPC &2DPC) | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 TB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 8 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 220.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 740M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 220 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 80 | 14 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2023 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Luồng | 8 | 12 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 28 Watt |
Xeon Bronze 3508U có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 220: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 346.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 220. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Xeon Bronze 3508U được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 220 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Bronze 3508U và Ryzen 5 220, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.