Xeon Bronze 3206R vs Silver 4214R

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Bronze 3206R
2020
8 lõi / 8 số luồng, 85 Watt
6.73
Xeon Silver 4214R
2020
12 lõi / 24 luồng, 100 Watt
11.04
+64%

Xeon Silver 4214R vượt qua Xeon Bronze 3206R với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Bronze 3206R và Xeon Silver 4214R, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1074742
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu23.50
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Silver
Hiệu quả năng lượng7.5410.51
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuCascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)24 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$705

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Bronze 3206R và Xeon Silver 4214R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Bronze 3206R và Xeon Silver 4214R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân812
Luồng824
Tần số cơ bản1.9 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa1.9 GHz3.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB16.5 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân78 °C79 °C
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Bronze 3206R và Xeon Silver 4214R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFCLGA3647FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt100 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Bronze 3206R và Xeon Silver 4214R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX++
Turbo Boost Max 3.0--
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Bronze 3206R và Xeon Silver 4214R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Bronze 3206R và Xeon Silver 4214R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Bronze 3206R và Xeon Silver 4214R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB1 TB
Số kênh bộ nhớ66
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu115.212 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Bronze 3206R và Xeon Silver 4214R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Bronze 3206R và Xeon Silver 4214R trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Bronze 3206R 6.73
Xeon Silver 4214R 11.04
+64%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Bronze 3206R 10797
Xeon Silver 4214R 17705
+64%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.73 11.04
Mức độ mới 1 Tháng 1 2020 24 Tháng 2 2020
Số lượng nhân 8 12
Luồng 8 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 100 Watt

Xeon Bronze 3206R có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4214R: hiệu năng cao hơn 64%, mới hơn 1 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4214R vì nó vượt trội hơn Xeon Bronze 3206R trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Bronze 3206R
Xeon Bronze 3206R
Intel Xeon Silver 4214R
Xeon Silver 4214R

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3206R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4214R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Bronze 3206R và Xeon Silver 4214R, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.