Xeon Bronze 3204 vs E7-4880 v2

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Bronze 3204
2019
6 lõi / 6 số luồng, 85 Watt
3.05
Xeon E7-4880 v2
2014
15 lõi / 30 số luồng, 130 Watt
30.19
+890%

Xeon E7-4880 v2 vượt qua Xeon Bronze 3204 với mức trọn vẹn là 890% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Bronze 3204 và Xeon E7-4880 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1689148
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.08không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Bronzekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.4222.12
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)không có dữ liệu
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$213không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Bronze 3204 và Xeon E7-4880 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Bronze 3204 và Xeon E7-4880 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân615
Luồng630
Tần số cơ bản1.9 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa1.9 GHz3.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhân19không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 26 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 38.25 MB37.5 MB
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân77 °C73 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Bronze 3204 và Xeon E7-4880 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)4
SocketFCLGA3647FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Bronze 3204 và Xeon E7-4880 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Bronze 3204 và Xeon E7-4880 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Bronze 3204 và Xeon E7-4880 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Bronze 3204 và Xeon E7-4880 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ64
Băng thông bộ nhớ102.403 GB/s85 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Bronze 3204 và Xeon E7-4880 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4832

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Bronze 3204 và Xeon E7-4880 v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Bronze 3204 3.05
Xeon E7-4880 v2 30.19
+890%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Bronze 3204 4886
Xeon E7-4880 v2 48435
+891%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.05 30.19
Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 1 Tháng 1 2014
Số lượng nhân 6 15
Luồng 6 30
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 130 Watt

Xeon Bronze 3204 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 52.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-4880 v2: hiệu năng cao hơn 889.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 400%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E7-4880 v2 vì nó vượt trội hơn Xeon Bronze 3204 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Bronze 3204
Xeon Bronze 3204
Intel Xeon E7-4880 v2
Xeon E7-4880 v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3204 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 19 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-4880 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Bronze 3204 và Xeon E7-4880 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.