Xeon Bronze 3204 vs i9-10900K

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Bronze 3204
2019
6 lõi / 6 số luồng, 85 Watt
3.05
Core i9-10900K
2020
10 lõi / 20 số luồng, 125 Watt
14.12
+363%

Core i9-10900K vượt qua Xeon Bronze 3204 với mức trọn vẹn là 363% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1689532
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.0815.11
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon Bronzekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.4210.76
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Comet Lake (2020)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$213$488

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i9-10900K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 25% so với Xeon Bronze 3204.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân610
Luồng620
Tần số cơ bản1.9 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa1.9 GHz5.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhân19không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38.25 MB20 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu206 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân77 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA3647FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0-+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB128 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ102.403 GB/s45.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.2 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Bronze 3204 3.05
i9-10900K 14.12
+363%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Bronze 3204 4886
i9-10900K 22644
+363%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Bronze 3204 693
i9-10900K 1778
+157%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Bronze 3204 2914
i9-10900K 9120
+213%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.05 14.12
Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 30 Tháng 4 2020
Số lượng nhân 6 10
Luồng 6 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 125 Watt

Xeon Bronze 3204 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-10900K: hiệu năng cao hơn 363%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 66.7% và số lượng luồng nhiều hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-10900K vì nó vượt trội hơn Xeon Bronze 3204 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon Bronze 3204 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i9-10900K dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Bronze 3204
Xeon Bronze 3204
Intel Core i9-10900K
Core i9-10900K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3204 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1292 các phiếu

Hãy đánh giá Core i9-10900K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Bronze 3204 và Core i9-10900K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.