Xeon Bronze 3106 vs EPYC 7261

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Bronze 3106
2017
8 lõi / 8 số luồng, 85 Watt
3.61
EPYC 7261
2018
8 lõi / 16 số luồng, 170 Watt
6.95
+92.5%

EPYC 7261 vượt qua Xeon Bronze 3106 với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Bronze 3106 và EPYC 7261, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15521054
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.19không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon BronzeAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng4.043.89
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Naples (2017−2018)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$306không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Bronze 3106 và EPYC 7261: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Bronze 3106 và EPYC 7261, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng816
Tần số cơ bản1.7 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3 GHz2.9 GHz
Hệ số nhân1725
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu213 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân77 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu81 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Bronze 3106 và EPYC 7261 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketFCLGA3647SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Bronze 3106 và EPYC 7261 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Bronze 3106 và EPYC 7261, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Bronze 3106 và EPYC 7261 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Bronze 3106 và EPYC 7261. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB2 TiB
Số kênh bộ nhớ68
Băng thông bộ nhớ102.403 GB/s170.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Bronze 3106 và EPYC 7261 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express48128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Bronze 3106 và EPYC 7261 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Bronze 3106 3.61
EPYC 7261 6.95
+92.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Bronze 3106 5789
EPYC 7261 11149
+92.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.61 6.95
Mức độ mới 11 Tháng 7 2017 14 Tháng 6 2018
Luồng 8 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 170 Watt

Xeon Bronze 3106 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7261: hiệu năng cao hơn 92.5%, mới hơn 11 thángvàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7261 vì nó vượt trội hơn Xeon Bronze 3106 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Bronze 3106
Xeon Bronze 3106
AMD EPYC 7261
EPYC 7261

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3106 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 4 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7261 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Bronze 3106 và EPYC 7261, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.