Xeon Bronze 3106 vs i5-9600KF

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Bronze 3106
2017, $306
8 lõi / 8 số luồng, 85 Watt
3.26
Core i5-9600KF
2019, $262
6 lõi / 6 số luồng, 95 Watt
6.04
+85.3%

Core i5-9600KF vượt qua Xeon Bronze 3106 với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17541261
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.535.14
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon BronzeIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng4.126.82
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Coffee Lake (2017−2019)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (8 năm năm trước)8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$306$262

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-9600KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 870% so với Xeon Bronze 3106.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Bronze 3106 và Core i5-9600KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Bronze 3106 và Core i5-9600KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng86
Tần số cơ bản1.7 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3 GHz4.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhân1737
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB (shared)9 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân77 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Bronze 3106 và Core i5-9600KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA3647FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Bronze 3106 và Core i5-9600KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology--
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Bronze 3106 và Core i5-9600KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Bronze 3106 và Core i5-9600KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Bronze 3106 và Core i5-9600KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ102.403 GB/s41.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Bronze 3106 và Core i5-9600KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Bronze 3106 và Core i5-9600KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Bronze 3106 3.26
i5-9600KF 6.04
+85.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Bronze 3106 5753
Mẫu: 17
i5-9600KF 10648
+85.1%
Mẫu: 1547

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Bronze 3106 555
i5-9600KF 1635
+195%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Bronze 3106 2967
i5-9600KF 5910
+99.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.26 6.04
Mức độ mới 11 Tháng 7 2017 8 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 8 6
Luồng 8 6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 95 Watt

Xeon Bronze 3106 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-9600KF: hiệu năng cao hơn 85.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-9600KF vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Bronze 3106 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon Bronze 3106 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-9600KF dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Bronze 3106
Xeon Bronze 3106
Intel Core i5-9600KF
Core i5-9600KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3106 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1320 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-9600KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Bronze 3106 và Core i5-9600KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.