Xeon 7140N: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon 7140N vào ngày vào Tháng 8 2006. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Tulsa, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 2 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 65 nm, với tần số tối đa là 3333 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket PPGA604, với TDP là 150 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR2.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon 7140N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Tên mã của kiến trúcTulsa (2006)
Ngày phát hànhTháng 8 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 7140N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng4
Tần số cơ bản3.33 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.33 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 10 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế435 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân69 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn1328 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phép1.1V-1.35V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 7140N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketPPGA604
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 7140N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Demand Based Switching-
Parity FSB+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 7140N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 7140N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 7140N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 7140N trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Xeon 7140N.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon 7140N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon 7140N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.