Xeon 6780E vs EPYC 9555

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 6780E
2024
144 lõi / 144 luồng, 330 Watt
49.09
EPYC 9555
2024
64 lõi / 128 số luồng, 360 Watt
75.41
+53.6%

EPYC 9555 vượt qua Xeon 6780E với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5014
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.283.27
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng6.338.91
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcSierra Forest (2024)Turin (2024)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)10 Tháng 10 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$11,350$9,826

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 9555 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 155% so với Xeon 6780E.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6780E và EPYC 9555: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6780E và EPYC 9555, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14464
Luồng144128
Tần số cơ bản2.2 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (per module)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3108 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 3 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu8x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)85 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu66,520 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6780E và EPYC 9555 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
SocketFCLGA4710SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)330 Watt360 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6780E và EPYC 9555 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6780E và EPYC 9555, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGX+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6780E và EPYC 9555 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6780E và EPYC 9555. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6780E và EPYC 9555.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6780E và EPYC 9555 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express88128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 6780E và EPYC 9555 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon 6780E 49.09
EPYC 9555 75.41
+53.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon 6780E 86734
Mẫu: 1
EPYC 9555 133253
+53.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.09 75.41
Mức độ mới 3 Tháng 6 2024 10 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 144 64
Luồng 144 128
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 330 Watt 360 Watt

Xeon 6780E có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 125% và số lượng luồng nhiều hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9555: hiệu năng cao hơn 53.6%vàmới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9555 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon 6780E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6780E
Xeon 6780E
AMD EPYC 9555
EPYC 9555

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 18 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6780E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9555 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6780E và EPYC 9555, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.