Xeon 6740E vs 6533P-B

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon 6740E và Xeon 6533P-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất43không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.95không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng18.09không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSierra Forest (2024)Granite Rapids (2024−2025)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)24 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$5,265$1,795

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6740E và Xeon 6533P-B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6740E và Xeon 6533P-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân9632
Luồng9664
Tần số cơ bản2.4 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (per module)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu598 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)84 °C85 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6740E và Xeon 6533P-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
Socket4710Intel BGA 4368
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6740E và Xeon 6533P-B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6740E và Xeon 6533P-B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6740E và Xeon 6533P-B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6740E và Xeon 6533P-B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6740E và Xeon 6533P-B.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6740E và Xeon 6533P-B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express8832

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 6 2024 24 Tháng 2 2025
Số lượng nhân 96 32
Luồng 96 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 205 Watt

Xeon 6740E có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6533P-B: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon 6740E và Intel Xeon 6533P-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6740E
Xeon 6740E
Intel Xeon 6533P-B
Xeon 6533P-B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6740E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6533P-B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6740E và Xeon 6533P-B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.