Xeon 6710E vs E-2226GE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 6710E
2024
64 lõi / 64 luồng, 205 Watt
34.94
+576%

Xeon 6710E vượt qua Xeon E-2226GE với mức trọn vẹn là 576% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1161339
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.005.06
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng7.202.73
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSierra Forest (2024)Coffee Lake-S WS (2018−2019)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)11 Tháng 6 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,749$286

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon 6710E có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 157% so với Xeon E-2226GE.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6710E và Xeon E-2226GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6710E và Xeon E-2226GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân646
Luồng646
Tần số cơ bản2.4 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz4.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (per module)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 3 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu154 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)85 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6710E và Xeon E-2226GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA47101151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6710E và Xeon E-2226GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6710E và Xeon E-2226GE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
SGX+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6710E và Xeon E-2226GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6710E và Xeon E-2226GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6710E và Xeon E-2226GE.

Nhân đồ họaN/AIntel UHD Graphics P630

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6710E và Xeon E-2226GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express8816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 6710E và Xeon E-2226GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon 6710E 34.94
+576%
Xeon E-2226GE 5.17

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon 6710E 61404
+576%
Mẫu: 1
Xeon E-2226GE 9090
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.94 5.17
Mức độ mới 3 Tháng 6 2024 11 Tháng 6 2019
Số lượng nhân 64 6
Luồng 64 6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 80 Watt

Xeon 6710E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 575.8%, mới hơn 4 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 966.7% và số lượng luồng nhiều hơn 966.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E-2226GE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 156.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6710E vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E-2226GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6710E
Xeon 6710E
Intel Xeon E-2226GE
Xeon E-2226GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6710E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2226GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6710E và Xeon E-2226GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.