Xeon 6710E vs 6781P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 6710E
2024
64 lõi / 64 luồng, 205 Watt
34.75
Xeon 6781P
2025
80 lõi / 160 số luồng, 350 Watt
66.75
+92.1%

Xeon 6781P vượt qua Xeon 6710E với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11721
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.03không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng7.218.12
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSierra Forest (2024)không có dữ liệu
Ngày phát hành3 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,749không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6710E và Xeon 6781P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6710E và Xeon 6781P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6480
Luồng64160
Tần số cơ bản2.4 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (per module)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)336 MB
Quy trình công nghệIntel 3 nmIntel 3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu81 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)85 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6710E và Xeon 6781P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
SocketFCLGA4710FCLGA4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6710E và Xeon 6781P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6710E và Xeon 6781P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGX++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6710E và Xeon 6781P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6710E và Xeon 6781P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400DDR5(6400MT/s), MRDIMM(8800MT/s)
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TB4 TB
Số kênh bộ nhớ88
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6710E và Xeon 6781P.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6710E và Xeon 6781P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express88136

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 6710E và Xeon 6781P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon 6710E 34.75
Xeon 6781P 66.75
+92.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon 6710E 61404
Mẫu: 1
Xeon 6781P 117946
+92.1%
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.75 66.75
Mức độ mới 3 Tháng 6 2024 1 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 64 80
Luồng 64 160
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 350 Watt

Xeon 6710E có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6781P: hiệu năng cao hơn 92.1%, mới hơn 6 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6781P vì nó vượt trội hơn Intel Xeon 6710E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6710E
Xeon 6710E
Intel Xeon 6781P
Xeon 6781P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6710E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6781P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6710E và Xeon 6781P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.