Xeon 6521P vs Silver 4316

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 6521P
2025
24 lõi / 48 số luồng, 225 Watt
32.99
+81.8%
Xeon Silver 4316
2021
20 lõi / 40 số luồng, 150 Watt
18.15

Xeon 6521P vượt qua Xeon Silver 4316 với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất129361
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng6.205.11
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuIce Lake-SP (2021)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6521P và Xeon Silver 4316: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6521P và Xeon Silver 4316, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2420
Luồng4840
Tần số cơ bản2.6 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3144 MB30 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 3 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân82 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu84 °C
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6521P và Xeon Silver 4316 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketFCLGA4710FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6521P và Xeon Silver 4316 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512, Intel® AMXIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6521P và Xeon Silver 4316, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGX+Yes with Intel® SPS
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6521P và Xeon Silver 4316 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6521P và Xeon Silver 4316. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5(6400MT/s)DDR4-2667
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TB6 TB
Số kênh bộ nhớ88
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6521P và Xeon Silver 4316 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express13664

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 6521P và Xeon Silver 4316 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon 6521P 32.99
+81.8%
Xeon Silver 4316 18.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon 6521P 57970
+81.8%
Xeon Silver 4316 31892

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.99 18.15
Mức độ mới 1 Tháng 1 2025 6 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 24 20
Luồng 48 40
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 150 Watt

Xeon 6521P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 81.8%, mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4316: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6521P vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Silver 4316 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6521P
Xeon 6521P
Intel Xeon Silver 4316
Xeon Silver 4316

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6521P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 26 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4316 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6521P và Xeon Silver 4316, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.