Xeon 6521P vs Athlon X4 850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 6521P
2025, $1,250
24 lõi / 48 số luồng, 225 Watt
36.75
+2256%

Xeon 6521P vượt qua Athlon X4 850 với mức trọn vẹn là 2256% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1042305
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.01không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng17.512.57
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcGranite Rapids (2024−2025)Godaveri (2014−2016)
Ngày phát hành24 Tháng 2 2025 (chưa đầy một năm trước)Tháng 7 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,250không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6521P và Athlon X4 850: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6521P và Athlon X4 850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân244
Luồng484
Tần số cơ bản2.6 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)256K
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3144 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệIntel 3 nm28 nm
Kích thước đế598 mm2245 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)82 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6521P và Athlon X4 850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA4710FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6521P và Athlon X4 850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512, Intel® AMXkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6521P và Athlon X4 850, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGX+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6521P và Athlon X4 850 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6521P và Athlon X4 850. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5(6400MT/s)DDR3-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6521P và Athlon X4 850.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6521P và Athlon X4 850 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express13616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 6521P và Athlon X4 850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon 6521P 36.75
+2256%
Athlon X4 850 1.56

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon 6521P 64801
+2251%
Mẫu: 4
Athlon X4 850 2756
Mẫu: 4

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.75 1.56
Số lượng nhân 24 4
Luồng 48 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 65 Watt

Xeon 6521P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2255.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon X4 850: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 246.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6521P vì nó vượt trội hơn AMD Athlon X4 850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon 6521P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon X4 850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6521P
Xeon 6521P
AMD Athlon X4 850
Athlon X4 850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6521P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6521P và Athlon X4 850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.