Xeon 5150 vs E5205

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 5150
2006
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.55
+5.8%

Xeon 5150 vượt qua Xeon E5205 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29202946
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.56không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng0.810.77
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcWoodcrest (2006)không có dữ liệu
Ngày phát hànhTháng 6 2006 (18 năm năm trước)1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$16không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 5150 và Xeon E5205: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 5150 và Xeon E5205, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2không có dữ liệu
Luồng2không có dữ liệu
Tần số cơ bản2.66 GHz1.86 GHz
Tần số tối đa2.67 GHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 10 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 24 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân65 °C66 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépB2=1.0V-1.5V, G0=.85V-1.5V0.95V-1.212V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 5150 và Xeon E5205 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketLGA771LGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 5150 và Xeon E5205 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-+
Parity FSB+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 5150 và Xeon E5205, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 5150 và Xeon E5205 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++
EPT-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 5150 và Xeon E5205. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 5150 và Xeon E5205 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon 5150 0.55
+5.8%
Xeon E5205 0.52

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon 5150 880
+5%
Xeon E5205 838

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.55 0.52
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm

Xeon 5150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5205: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon 5150 và Intel Xeon E5205. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 5150
Xeon 5150
Intel Xeon E5205
Xeon E5205

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 14 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon 5150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E5205 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 5150 và Xeon E5205, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.