Xeon 5110 vs Opteron 148

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 5110
2006
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.25
+4.2%
Opteron 148
2005
1 lõi / 1 luồng,85 Watt
0.24

Xeon 5110 chỉ vượt qua Opteron 148 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon 5110 và Opteron 148, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31813193
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng0.370.27
Tên mã của kiến trúcWoodcrest (2006)SledgeHammer (2003−2005)
Ngày phát hànhTháng 6 2006 (18 năm năm trước)2 Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$20không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 5110 và Opteron 148: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 5110 và Opteron 148, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản1.6 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz2.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 10 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm130 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu115 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân65 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu114 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépB2=1.0V-1.5V, G0=.85V-1.5Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 5110 và Opteron 148 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA771939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt85 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 5110 và Opteron 148 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 5110 và Opteron 148, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 5110 và Opteron 148 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu
EPT-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 5110 và Opteron 148. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 5110 và Opteron 148.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 5110 và Opteron 148 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon 5110 0.25
+4.2%
Opteron 148 0.24

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon 5110 405
+3.3%
Opteron 148 392

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 0.24
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 65 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 85 Watt

Xeon 5110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.2%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon 5110 và Opteron 148. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon 5110 và Opteron 148, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 5110
Xeon 5110
AMD Opteron 148
Opteron 148

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 26 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon 5110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 148 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon 5110 và Opteron 148, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.