VIA C3-M C3-M-1200 vs Pentium III 1000
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của VIA C3-M C3-M-1200 và Pentium III 1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | C3-M | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Nehemiah | Coppermine (1999−2001) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 8 Tháng 3 2000 (24 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $990 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của VIA C3-M C3-M-1200 và Pentium III 1000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của VIA C3-M C3-M-1200 và Pentium III 1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 1.2 GHz | 1 GHz |
Tốc độ bus | 200 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 32 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 180 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 106 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 70 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 28 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của VIA C3-M C3-M-1200 và Pentium III 1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 2 |
Socket | không có dữ liệu | 370 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 33 Watt |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong VIA C3-M C3-M-1200 và Pentium III 1000.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | On certain motherboards (Chipset feature) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 130 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 33 Watt |
VIA C3-M C3-M-1200 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa VIA C3-M C3-M-1200 và Pentium III 1000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng VIA C3-M C3-M-1200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium III 1000 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.