V-Series V160 vs Athlon 3000G

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của V-Series V160 và Athlon 3000G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1736
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.27
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD V-SeriesAMD Athlon
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.56
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)21 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của V-Series V160 và Athlon 3000G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của V-Series V160 và Athlon 3000G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng14
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.5 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Tốc độ bus3200 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu35
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu4 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu209.78 mm2?
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của V-Series V160 và Athlon 3000G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketS1AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được V-Series V160 và Athlon 3000G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualizationkhông có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
PowerNow-+
VirusProtect+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được V-Series V160 và Athlon 3000G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi V-Series V160 và Athlon 3000G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB?
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu42.671 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong V-Series V160 và Athlon 3000G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Vega 3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được V-Series V160 và Athlon 3000G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2010 21 Tháng 11 2019
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 35 Watt

V-Series V160 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 3000G: mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa V-Series V160 và Athlon 3000G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng V-Series V160 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 3000G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD V-Series V160
V-Series V160
AMD Athlon 3000G
Athlon 3000G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 17 số phiếu

Hãy đánh giá V-Series V160 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2184 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 3000G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý V-Series V160 và Athlon 3000G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.