V-Series V140 vs Xeon 6710E

VS

Tổng điểm hiệu suất

V-Series V140
2010
1 lõi / 1 luồng, 512 Watt
0.25
Xeon 6710E
2024, $2,749
64 lõi / 64 luồng, 205 Watt
34.83
+13832%

Xeon 6710E vượt qua V-Series V140 với mức trọn vẹn là 13832% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3418122
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu13.04
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD V-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.22
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Sierra Forest (2024)
Ngày phát hành4 Tháng 10 2010 (15 năm năm trước)3 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của V-Series V140 và Xeon 6710E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của V-Series V140 và Xeon 6710E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân164
Luồng164
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.4 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz3.2 GHz
Tốc độ bus3200 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB4 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu96 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nmIntel 3 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu85 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của V-Series V140 và Xeon 6710E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketS1FCLGA4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)512 KB205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được V-Series V140 và Xeon 6710E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, VirtualizationIntel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong V-Series V140 và Xeon 6710E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được V-Series V140 và Xeon 6710E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi V-Series V140 và Xeon 6710E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong V-Series V140 và Xeon 6710E.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được V-Series V140 và Xeon 6710E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu88

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 34.83
Mức độ mới 4 Tháng 10 2010 3 Tháng 6 2024
Số lượng nhân 1 64
Luồng 1 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 512 Watt 205 Watt

Xeon 6710E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13832%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 6300% và số lượng luồng nhiều hơn 6300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 149.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6710E vì nó vượt trội hơn AMD V-Series V140 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng V-Series V140 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon 6710E dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD V-Series V140
V-Series V140
Intel Xeon 6710E
Xeon 6710E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 68 số phiếu

Hãy đánh giá V-Series V140 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6710E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý V-Series V140 và Xeon 6710E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.