V-Series V140 vs Celeron J4125
Tổng điểm hiệu suất
Celeron J4125 vượt qua V-Series V140 với mức trọn vẹn là 585% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của V-Series V140 và Celeron J4125, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3158 | 2018 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 5.43 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD V-Series | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.03 | 17.63 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Gemini Lake Refresh (2019) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $107 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của V-Series V140 và Celeron J4125: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của V-Series V140 và Celeron J4125, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 1 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2 GHz |
Tần số tối đa | 2.3 GHz | 2.7 GHz |
Tốc độ bus | 3200 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 56 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 4 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 93 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của V-Series V140 và Celeron J4125 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | FCBGA1090 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 10 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được V-Series V140 và Celeron J4125 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization | Intel® SSE4.2 |
AES-NI | - | + |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | - |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Smart Response | không có dữ liệu | - |
GPIO | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong V-Series V140 và Celeron J4125, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
MPX | - | + |
Identity Protection | - | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® ME |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Anti-Theft | không có dữ liệu | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được V-Series V140 và Celeron J4125 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi V-Series V140 và Celeron J4125. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 8 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong V-Series V140 và Celeron J4125.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel UHD Graphics 600 |
Dung lượng bộ nhớ video | không có dữ liệu | 8 GB |
Quick Sync Video | - | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 750 MHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 12 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong V-Series V140 và Celeron J4125.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 3 |
eDP | không có dữ liệu | + |
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
MIPI-DSI | không có dữ liệu | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong V-Series V140 và Celeron J4125, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | không có dữ liệu | + |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096x2160@30Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | không có dữ liệu | 4096x2160@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 4096x2160@60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong V-Series V140 và Celeron J4125, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.4 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được V-Series V140 và Celeron J4125 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 6 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 2.0/3.0 |
Tổng số cổng SATA | không có dữ liệu | 2 |
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa | không có dữ liệu | 2 |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 8 |
LAN tích hợp | không có dữ liệu | - |
UART | không có dữ liệu | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của V-Series V140 và Celeron J4125 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
3DMark06 CPU
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.27 | 1.85 |
Mức độ mới | 4 Tháng 10 2010 | 4 Tháng 11 2019 |
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 1 | 4 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 10 Watt |
Celeron J4125 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 585.2%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron J4125 vì nó vượt trội hơn V-Series V140 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng V-Series V140 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron J4125 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa V-Series V140 và Celeron J4125, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.