V-Series V120 vs EPYC 7H12
Tổng điểm hiệu suất
EPYC 7H12 vượt qua V-Series V120 với mức trọn vẹn là 16596% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của V-Series V120 và EPYC 7H12, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3202 | 54 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | AMD V-Series | AMD EPYC |
Hiệu quả năng lượng | 0.99 | 14.77 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Zen 2 (2017−2020) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | 18 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của V-Series V120 và EPYC 7H12: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của V-Series V120 và EPYC 7H12, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 64 |
Luồng | 1 | 128 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 3.3 GHz |
Tốc độ bus | 3200 MHz | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 26 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 96K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 256 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 7 nm, 14 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 192 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của V-Series V120 và EPYC 7H12 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 2 (Multiprocessor) |
Socket | S1 | TR4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 280 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được V-Series V120 và EPYC 7H12 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization | không có dữ liệu |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
VirusProtect | + | - |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được V-Series V120 và EPYC 7H12 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi V-Series V120 và EPYC 7H12. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 Eight-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 TiB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 8 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 204.763 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.26 | 43.41 |
Mức độ mới | 12 Tháng 5 2010 | 18 Tháng 9 2019 |
Số lượng nhân | 1 | 64 |
Luồng | 1 | 128 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 280 Watt |
V-Series V120 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1020%.
Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7H12: hiệu năng cao hơn 16596.2%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 6300% và số lượng luồng nhiều hơn 12700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7H12 vì nó vượt trội hơn V-Series V120 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng V-Series V120 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7H12 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.