V-Series V120 vs EPYC 7H12

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

V-Series V120
2010
1 lõi / 1 luồng, 25 Watt
0.26
EPYC 7H12
2019
64 lõi / 128 số luồng, 280 Watt
43.41
+16596%

EPYC 7H12 vượt qua V-Series V120 với mức trọn vẹn là 16596% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của V-Series V120 và EPYC 7H12, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất320254
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD V-SeriesAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng0.9914.77
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)18 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của V-Series V120 và EPYC 7H12: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của V-Series V120 và EPYC 7H12, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân164
Luồng1128
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.6 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz3.3 GHz
Tốc độ bus3200 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu26
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu256 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu192 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của V-Series V120 và EPYC 7H12 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2 (Multiprocessor)
SocketS1TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được V-Series V120 và EPYC 7H12 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualizationkhông có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
VirusProtect+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được V-Series V120 và EPYC 7H12 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi V-Series V120 và EPYC 7H12. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.26 43.41
Mức độ mới 12 Tháng 5 2010 18 Tháng 9 2019
Số lượng nhân 1 64
Luồng 1 128
Quy trình công nghệ 45 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 280 Watt

V-Series V120 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1020%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7H12: hiệu năng cao hơn 16596.2%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 6300% và số lượng luồng nhiều hơn 12700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7H12 vì nó vượt trội hơn V-Series V120 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng V-Series V120 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7H12 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD V-Series V120
V-Series V120
AMD EPYC 7H12
EPYC 7H12

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 64 các phiếu

Hãy đánh giá V-Series V120 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 452 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7H12 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý V-Series V120 và EPYC 7H12, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.