V-Series V120 vs Atom D2560
Tổng điểm hiệu suất
Atom D2560 chỉ vượt qua V-Series V120 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của V-Series V120 và Atom D2560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3167 | 3160 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD V-Series | Intel Atom |
Hiệu quả năng lượng | 0.99 | 2.57 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Cedarview (2011−2012) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | 24 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của V-Series V120 và Atom D2560: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của V-Series V120 và Atom D2560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 2 GHz |
Tốc độ bus | 3200 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 1 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 0.91V -1.21V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của V-Series V120 và Atom D2560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | S1 | FCBGA559 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 10 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được V-Series V120 và Atom D2560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 |
VirusProtect | + | - |
vPro | không có dữ liệu | - |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
PAE | không có dữ liệu | 36 Bit |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được V-Series V120 và Atom D2560 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | không có dữ liệu | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi V-Series V120 và Atom D2560. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3-800, DDR3-1066 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 1 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 6.4 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong V-Series V120 và Atom D2560.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz) |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong V-Series V120 và Atom D2560.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 2 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được V-Series V120 và Atom D2560 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 4 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.26 | 0.27 |
Mức độ mới | 12 Tháng 5 2010 | 24 Tháng 10 2012 |
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 10 Watt |
Atom D2560 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.8%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa V-Series V120 và Atom D2560. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa V-Series V120 và Atom D2560, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.