V-Series V105 vs i3-330E

VS

Tổng điểm hiệu suất

V-Series V105
2010
1 lõi / 1 luồng,9 Watt
0.14
Core i3-330E
2010
2 lõi / 4 luồng,35 Watt
0.79
+464%

Core i3-330E vượt qua V-Series V105 với mức trọn vẹn là 464% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của V-Series V105 và Core i3-330E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33582645
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD V-SeriesIntel Core i3
Hiệu quả năng lượng1.482.15
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuWestmere (2010−2011)
Ngày phát hành12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$177

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của V-Series V105 và Core i3-330E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của V-Series V105 và Core i3-330E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng14
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.13 GHz
Tần số tối đa1.2 GHz0.03 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 1.0
Tốc độ bus2000 MHz1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu3 MB
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C for rPGA,105 °C for BGA
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu382 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của V-Series V105 và Core i3-330E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketS1BGA1288
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được V-Series V105 và Core i3-330E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, VirtualizationIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
FMA-+
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong V-Series V105 và Core i3-330E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được V-Series V105 và Core i3-330E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi V-Series V105 và Core i3-330E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-800, DDR3-1066
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8.79 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu17.051 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong V-Series V105 và Core i3-330E.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu667 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong V-Series V105 và Core i3-330E.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được V-Series V105 và Core i3-330E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.14 0.79
Mức độ mới 12 Tháng 5 2010 7 Tháng 1 2010
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 9 Watt 35 Watt

V-Series V105 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 288.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-330E: hiệu năng cao hơn 464.3%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-330E vì nó vượt trội hơn V-Series V105 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa V-Series V105 và Core i3-330E, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD V-Series V105
V-Series V105
Intel Core i3-330E
Core i3-330E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá V-Series V105 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i3-330E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý V-Series V105 và Core i3-330E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.