V-Series V105 vs Atom Z515

VS

Tổng điểm hiệu suất

V-Series V105
2010
1 lõi / 1 luồng,9 Watt
0.14
Atom Z515
2009
1 lõi / 1 luồng,1 Watt
0.14

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của V-Series V105 và Atom Z515, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33583357
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD V-SeriesIntel Atom
Hiệu quả năng lượng1.4820.53
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuSilverthorne (2008−2010)
Ngày phát hành12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)8 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của V-Series V105 và Atom Z515: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của V-Series V105 và Atom Z515, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.2 GHz
Tần số tối đa1.2 GHz1.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ bus2000 MHz400 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu12
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB56 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu26 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu47 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của V-Series V105 và Atom Z515 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketS1PBGA441
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Watt1.4 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được V-Series V105 và Atom Z515 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, VirtualizationIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong V-Series V105 và Atom Z515, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được V-Series V105 và Atom Z515 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi V-Series V105 và Atom Z515. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3unknown

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong V-Series V105 và Atom Z515.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 5 2010 8 Tháng 4 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 9 Watt 1 Watt

V-Series V105 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z515: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa V-Series V105 và Atom Z515. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa V-Series V105 và Atom Z515, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD V-Series V105
V-Series V105
Intel Atom Z515
Atom Z515

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá V-Series V105 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z515 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý V-Series V105 và Atom Z515, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.