Turion II Ultra M600 vs Atom x5-E3930

VS

Tổng điểm hiệu suất

Turion II Ultra M600
2009
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.58
Atom x5-E3930
2014
2 lõi / 2 luồng,7 Watt
0.58

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28422839
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Turion II Ultra5x Intel Atom
Hiệu quả năng lượng1.587.90
Tên mã của kiến trúcCaspian (2009)Apollo Lake (2014−2016)
Ngày phát hành10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)30 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.3 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz1.8 GHz
Tốc độ bus3600 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu56K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu103 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketSocket S1 (s1g3) 638-pinIntel BGA 1296
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt7 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualizationkhông có dữ liệu
AES-NI-+
PowerNow+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 500

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Turion II Ultra M600 0.58
Atom x5-E3930 0.58

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Turion II Ultra M600 923
Atom x5-E3930 928
+0.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 9 2009 30 Tháng 8 2014
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 7 Watt

Atom x5-E3930 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Turion II Ultra M600
Turion II Ultra M600
Intel Atom x5-E3930
Atom x5-E3930

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Turion II Ultra M600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-E3930 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Turion II Ultra M600 và Atom x5-E3930, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.