Turion 64 X2 TL-56 vs E-350
Tổng điểm hiệu suất
Turion 64 X2 TL-56 vượt qua E-350 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion 64 X2 TL-56 và E-350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3069 | 3203 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Turion 64 | AMD E-Series |
Hiệu quả năng lượng | 1.13 | 1.38 |
Tên mã của kiến trúc | Trinidad / Tyler (2007) | Zacate (2011−2013) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion 64 X2 TL-56 và E-350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion 64 X2 TL-56 và E-350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 1.8 GHz | 1.6 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90/65 nm | 40 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 75 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion 64 X2 TL-56 và E-350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | FT1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 33/31 Watt | 18 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion 64 X2 TL-56 và E-350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Turion 64 X2 TL-56 và E-350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion 64 X2 TL-56 và E-350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Turion 64 X2 TL-56 và E-350.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon HD 6310 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Turion 64 X2 TL-56 và E-350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.39 | 0.26 |
Mức độ mới | 4 Tháng 5 2007 | 4 Tháng 1 2011 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 33 Watt | 18 Watt |
Turion 64 X2 TL-56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của E-350: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Turion 64 X2 TL-56 vì nó vượt trội hơn E-350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.