Turion 64 X2 TL-52 vs Core 2 Duo T5300
Tổng điểm hiệu suất
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion 64 X2 TL-52 và Core 2 Duo T5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3100 | 3106 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Turion 64 | Core 2 Duo |
Hiệu quả năng lượng | 1.01 | 0.92 |
Tên mã của kiến trúc | Trinidad (2006−2007) | Merom (2006−2008) |
Ngày phát hành | 17 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion 64 X2 TL-52 và Core 2 Duo T5300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion 64 X2 TL-52 và Core 2 Duo T5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.73 GHz |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 1.73 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | 533 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 2 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 65 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion 64 X2 TL-52 và Core 2 Duo T5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | không có dữ liệu | PPGA478 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 34 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion 64 X2 TL-52 và Core 2 Duo T5300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
Parity FSB | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Turion 64 X2 TL-52 và Core 2 Duo T5300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Turion 64 X2 TL-52 và Core 2 Duo T5300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | không có dữ liệu | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 90 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 34 Watt |
Turion 64 X2 TL-52 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Duo T5300: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Turion 64 X2 TL-52 và Core 2 Duo T5300. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Turion 64 X2 TL-52 và Core 2 Duo T5300, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.