Turion 64 ML-44 vs Xeon Platinum 8571N

Tổng điểm hiệu suất

Turion 64 ML-44
2006
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.26
Xeon Platinum 8571N
2023
52 lõi / 104 luồng, 300 Watt
42.63
+16296%

Xeon Platinum 8571N vượt qua Turion 64 ML-44 với mức trọn vẹn là 16296% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất322563
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.62
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmTurion 64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.7113.60
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcLancaster (2005−2006)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hànhTháng 1 2006 (19 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,839

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Turion 64 ML-44 và Xeon Platinum 8571N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion 64 ML-44 và Xeon Platinum 8571N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân152
Luồng1104
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.4 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz4 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB300 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nmIntel 7 nm
Kích thước đế125 mm22x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu78 °C
Số lượng bóng bán dẫn114 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion 64 ML-44 và Xeon Platinum 8571N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket754FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt300 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion 64 ML-44 và Xeon Platinum 8571N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
PowerNow+-
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Turion 64 ML-44 và Xeon Platinum 8571N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Turion 64 ML-44 và Xeon Platinum 8571N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion 64 ML-44 và Xeon Platinum 8571N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5 @ 4800 MT/s (1 DPC)
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Turion 64 ML-44 và Xeon Platinum 8571N.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Turion 64 ML-44 và Xeon Platinum 8571N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.26 42.63
Số lượng nhân 1 52
Luồng 1 104
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 300 Watt

Turion 64 ML-44 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8571N: hiệu năng cao hơn 16296.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 5100% và số lượng luồng nhiều hơn 10300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Platinum 8571N vì nó vượt trội hơn AMD Turion 64 ML-44 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Turion 64 ML-44 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Platinum 8571N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Turion 64 ML-44
Turion 64 ML-44
Intel Xeon Platinum 8571N
Xeon Platinum 8571N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Turion 64 ML-44 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8571N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Turion 64 ML-44 và Xeon Platinum 8571N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.