Turion 64 ML-40 vs Celeron 2961Y
Tổng điểm hiệu suất
Celeron 2961Y vượt qua Turion 64 ML-40 với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion 64 ML-40 và Celeron 2961Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3231 | 2991 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Turion 64 | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 0.57 | 3.41 |
Tên mã của kiến trúc | Lancaster (2005−2006) | Haswell (2013−2015) |
Ngày phát hành | Tháng 6 2005 (19 năm năm trước) | 1 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $107 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion 64 ML-40 và Celeron 2961Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion 64 ML-40 và Celeron 2961Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.1 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 1.1 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | 5 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 2 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 22 nm |
Kích thước đế | 125 mm2 | 118 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 114 million | 1,400 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion 64 ML-40 và Celeron 2961Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 754 | FCBGA1168 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 11.5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion 64 ML-40 và Celeron 2961Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 |
PowerNow | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Smart Response | không có dữ liệu | - |
GPIO | không có dữ liệu | + |
Smart Connect | không có dữ liệu | + |
FDI | không có dữ liệu | - |
AMT | không có dữ liệu | 9.5 |
Matrix Storage | không có dữ liệu | - |
HD Audio | không có dữ liệu | + |
RST | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Turion 64 ML-40 và Celeron 2961Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
Anti-Theft | không có dữ liệu | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Turion 64 ML-40 và Celeron 2961Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion 64 ML-40 và Celeron 2961Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 25.6 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Turion 64 ML-40 và Celeron 2961Y.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors |
Quick Sync Video | - | + |
Clear Video | không có dữ liệu | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 850 MHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Turion 64 ML-40 và Celeron 2961Y.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 3 |
eDP | không có dữ liệu | + |
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Turion 64 ML-40 và Celeron 2961Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 12 |
Hỗ trợ PCI | không có dữ liệu | - |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 3.0 |
Tổng số cổng SATA | không có dữ liệu | 4 |
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa | không có dữ liệu | 4 |
IDE tích hợp | không có dữ liệu | - |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 4 |
LAN tích hợp | không có dữ liệu | - |
UART | không có dữ liệu | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.21 | 0.43 |
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 11 Watt |
Celeron 2961Y có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.8%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 309.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 218.2%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron 2961Y vì nó vượt trội hơn Turion 64 ML-40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Turion 64 ML-40 và Celeron 2961Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.