Steam Deck OLED APU vs Processor N95

VS

Tổng điểm hiệu suất

Steam Deck OLED APU
2023
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.54
+44.6%
Processor N95
2023
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
3.14

Steam Deck OLED APU vượt qua Processor N95 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13641683
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRenoir (Ryzen 4000 APU)Intel Alder Lake-N
Hiệu quả năng lượng28.9520.03
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcVan Gogh (Custom) (2023)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hành9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Steam Deck OLED APU và Processor N95: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Steam Deck OLED APU và Processor N95, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản2.4 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Steam Deck OLED APU và Processor N95 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuIntel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Steam Deck OLED APU và Processor N95 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Steam Deck OLED APU và Processor N95, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Steam Deck OLED APU và Processor N95 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Steam Deck OLED APU và Processor N95. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Steam Deck OLED APU và Processor N95.

Nhân đồ họaAMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz)Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Steam Deck OLED APU và Processor N95 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Steam Deck OLED APU và Processor N95 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Steam Deck OLED APU 4.54
+44.6%
Processor N95 3.14

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Steam Deck OLED APU 689
+54.8%
Processor N95 445

Geekbench 5.5 Multi-Core

Steam Deck OLED APU 4457
+73.7%
Processor N95 2566

Geekbench 5.5 Single-Core

Steam Deck OLED APU 1486
+48.7%
Processor N95 999

7-Zip

Steam Deck OLED APU 19684
+61.6%
Processor N95 12177

CrossMark Overall

Steam Deck OLED APU 840
+9.9%
Processor N95 764

WebXPRT 4 Overall

Steam Deck OLED APU 107
Processor N95 127
+18.5%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Steam Deck OLED APU 4587
+54.9%
Processor N95 2961

Geekbench 6.3 Single-Core

Steam Deck OLED APU 1348
+9.9%
Processor N95 1227

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.54 3.14
Mức độ mới 9 Tháng 11 2023 3 Tháng 1 2023
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 6 nm 10 nm

Steam Deck OLED APU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 44.6%, mới hơn 10 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Steam Deck OLED APU vì nó vượt trội hơn Intel Processor N95 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Steam Deck OLED APU
Steam Deck OLED APU
Intel Processor N95
Processor N95

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 21 phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED APU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 818 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N95 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Steam Deck OLED APU và Processor N95, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.