Steam Deck OLED APU vs EPYC 9655P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Steam Deck OLED APU
2023
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.55
EPYC 9655P
2024
96 lõi / 192 luồng, 400 Watt
100.00
+2098%

EPYC 9655P vượt qua Steam Deck OLED APU với mức trọn vẹn là 2098% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Steam Deck OLED APU và EPYC 9655P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13511
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1004
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.68
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmRenoir (Ryzen 4000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng28.8923.81
Tên mã của kiến trúcVan Gogh (Custom) (2023)Turin (2024)
Ngày phát hành9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$10,811

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Steam Deck OLED APU và EPYC 9655P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Steam Deck OLED APU và EPYC 9655P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân496
Luồng8192
Tần số cơ bản2.4 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB384 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu12x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu99,780 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Steam Deck OLED APU và EPYC 9655P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuSP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt400 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Steam Deck OLED APU và EPYC 9655P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Steam Deck OLED APU và EPYC 9655P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Steam Deck OLED APU và EPYC 9655P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Steam Deck OLED APU và EPYC 9655P.

Nhân đồ họaAMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Steam Deck OLED APU và EPYC 9655P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.55 100.00
Mức độ mới 9 Tháng 11 2023 10 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 4 96
Luồng 8 192
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 400 Watt

Steam Deck OLED APU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9655P: hiệu năng cao hơn 2097.8%, mới hơn 11 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9655P vì nó vượt trội hơn Steam Deck OLED APU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Steam Deck OLED APU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 9655P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Steam Deck OLED APU
Steam Deck OLED APU
AMD EPYC 9655P
EPYC 9655P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 21 phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED APU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 1348 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9655P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Steam Deck OLED APU và EPYC 9655P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.