Steam Deck OLED APU vs A6-7310
Tổng điểm hiệu suất
Steam Deck OLED APU vượt qua A6-7310 với mức trọn vẹn là 171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Steam Deck OLED APU và A6-7310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1351 | 2115 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Renoir (Ryzen 4000 APU) | AMD A-Series |
Hiệu quả năng lượng | 28.89 | 6.40 |
Tên mã của kiến trúc | Van Gogh (Custom) (2023) | Carrizo-L (2015) |
Ngày phát hành | 9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước) | 7 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Steam Deck OLED APU và A6-7310: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Steam Deck OLED APU và A6-7310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 2.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 2048 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 28 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 930 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Steam Deck OLED APU và A6-7310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | không có dữ liệu | FP4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 12-25 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Steam Deck OLED APU và A6-7310 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | MMX, SSE4.2, AES, AVX, BMI1, F16C, AMD64, VT |
AES-NI | + | + |
FMA | + | FMA4 |
AVX | + | + |
PowerNow | - | + |
PowerGating | - | + |
VirusProtect | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Steam Deck OLED APU và A6-7310 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
IOMMU 2.0 | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Steam Deck OLED APU và A6-7310. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR3L-1866 |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 1 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Steam Deck OLED APU và A6-7310.
Nhân đồ họa So sánh R4 Graphics và Steam Deck 8CU | AMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz) | AMD Radeon R4 Graphics |
Enduro | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
UVD | - | + |
VCE | - | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Steam Deck OLED APU và A6-7310.
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Steam Deck OLED APU và A6-7310, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | DirectX® 12 |
Vulkan | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Steam Deck OLED APU và A6-7310 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Steam Deck OLED APU và A6-7310 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.55 | 1.68 |
Mức độ mới | 9 Tháng 11 2023 | 7 Tháng 5 2015 |
Luồng | 8 | 4 |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 12 Watt |
Steam Deck OLED APU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 170.8%, mới hơn 8 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của A6-7310: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Steam Deck OLED APU vì nó vượt trội hơn A6-7310 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.