Sempron LE-1250 vs Athlon 64 X2 5200+
Tổng điểm hiệu suất
Athlon 64 X2 5200+ vượt qua Sempron LE-1250 với mức trọn vẹn là 179% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron LE-1250 và Athlon 64 X2 5200+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3308 | 2918 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 0.40 | 0.57 |
Tên mã của kiến trúc | Sparta (2007) | Windsor (2006−2007) |
Ngày phát hành | Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) | Tháng 9 2006 (18 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $29 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Sempron LE-1250 và Athlon 64 X2 5200+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sempron LE-1250 và Athlon 64 X2 5200+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 2.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512K |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 220 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 154 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron LE-1250 và Athlon 64 X2 5200+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM2 | AM2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 89 Watt |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Sempron LE-1250 và Athlon 64 X2 5200+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.19 | 0.53 |
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 2 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 89 Watt |
Sempron LE-1250 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 97.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 5200+: hiệu năng cao hơn 178.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 64 X2 5200+ vì nó vượt trội hơn Sempron LE-1250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.