Sempron 2650 vs Ryzen 9 9950X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Sempron 2650
2014
2 lõi / 2 luồng, 25 Watt
0.34
Ryzen 9 9950X
2024
16 lõi / 32 luồng, 170 Watt
41.42
+12082%

Ryzen 9 9950X vượt qua Sempron 2650 với mức trọn vẹn là 12082% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron 2650 và Ryzen 9 9950X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất312365
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10097
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu66.08
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.3023.20
Tên mã của kiến trúcKabini (2013−2014)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Sempron 2650 và Ryzen 9 9950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sempron 2650 và Ryzen 9 9950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân216
Luồng232
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu4.3 GHz
Tần số tối đa1.45 GHz5.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu64 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Kích thước đế107 mm22x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron 2650 và Ryzen 9 9950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM1AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Sempron 2650 và Ryzen 9 9950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
FMAFMA4-
AVX++
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Sempron 2650 và Ryzen 9 9950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Sempron 2650 và Ryzen 9 9950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1333DDR5
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Sempron 2650 và Ryzen 9 9950X.

Nhân đồ họa
So sánh R3 Graphics và Graphics
AMD Radeon R3 GraphicsAMD Radeon Graphics
Số lượng bộ xử lý shader128không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Sempron 2650 và Ryzen 9 9950X.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Sempron 2650 và Ryzen 9 9950X, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Sempron 2650 và Ryzen 9 9950X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Express424

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Sempron 2650 và Ryzen 9 9950X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Sempron 2650 0.34
Ryzen 9 9950X 41.42
+12082%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Sempron 2650 551
Ryzen 9 9950X 66442
+11958%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.34 41.42
Mức độ mới 9 Tháng 4 2014 15 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 2 16
Luồng 2 32
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 170 Watt

Sempron 2650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 580%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9950X: hiệu năng cao hơn 12082.4%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 9950X vì nó vượt trội hơn Sempron 2650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Sempron 2650
Sempron 2650
AMD Ryzen 9 9950X
Ryzen 9 9950X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron 2650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 580 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Sempron 2650 và Ryzen 9 9950X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.